Có 2 kết quả:
飽眼福 bǎo yǎn fú ㄅㄠˇ ㄧㄢˇ ㄈㄨˊ • 饱眼福 bǎo yǎn fú ㄅㄠˇ ㄧㄢˇ ㄈㄨˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
to feast one's eyes on (idiom)
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
to feast one's eyes on (idiom)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0